Có 2 kết quả:
碳化氢 tàn huà qīng ㄊㄢˋ ㄏㄨㄚˋ ㄑㄧㄥ • 碳化氫 tàn huà qīng ㄊㄢˋ ㄏㄨㄚˋ ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hydrocarbon
(2) same as 烴|烃[ting1]
(2) same as 烴|烃[ting1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hydrocarbon
(2) same as 烴|烃[ting1]
(2) same as 烴|烃[ting1]
Bình luận 0